Có 2 kết quả:

愠怒 yùn nù ㄩㄣˋ ㄋㄨˋ慍怒 yùn nù ㄩㄣˋ ㄋㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inwardly angry
(2) indignant
(3) sulking
(4) sullen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inwardly angry
(2) indignant
(3) sulking
(4) sullen

Bình luận 0